Máy In Mã Vạch HPRT Apollo | Độc Quyền Chính Hãng

Brand:   HPRT    Product code:  MIMV1    Best Seller
Guarantee: 12 month Bảo hành tận nơi

Brief description

  • n tốc độ cao lên đến 8 ips với TPH hàng đầu
  • Cảm biến truyền kép độc đáo giúp in chính xác và hiệu quả
  • Thiết kế mô-đun của đầu in giúp bảo trì dễ dàng
  • Loại nhãn có khả năng thích ứng cao, dễ dàng đáp ứng nhu cầu đa dạng
  • Chỉnh sửa nhãn mác trong tầm tay của bạn với phần mềm miễn phí BarTender
  • Khung tường đôi, cấu trúc chắc chắn và bền
  • Màn hình cảm ứng LCD màu 2,4 inch với cấu hình linh hoạt và trực quan
  • Với RAM DDR2 128MB, bộ nhớ flash 256MB và giao diện máy chủ USB để xử lý các yêu cầu và ứng dụng đơn giản
  • Tự động xác định độ phân giải 203dpi/300dpi và cấu hình máy in chính nó mà không cần PC
See all
CONTACT
Gifts and incentives included

Committed to the best price on the market, contact us now for the best price!

GIFT SET INCLUDES:


OTHER PROMOTIONS:

Free delivery within Ho Chi Minh City.

Students - students get an additional discount of up to 200,000 VND.

Great deals when purchasing genuine Microsoft Office distributed by Sunhitech.

Máy in mã vạch HPRT Apollo là dòng máy in nhiệt chuyển nhiệt khổ 110mm, nổi bật với hiệu năng cao và độ bền vượt trội. Máy in mang đến tốc độ in nhanh lên đến 8 ips, cảm biến truyền sáng kép giúp in chính xác, và thiết kế mô-đun dễ bảo trì. Đặc biệt, màn hình cảm ứng LCD màu 2,4 inch giúp cấu hình nhanh chóng, cùng khả năng tự nhận dạng và cấu hình độ phân giải từ 203dpi đến 300dpi mà không cần máy tính. Máy in HPRT Apollo đáp ứng linh hoạt mọi nhu cầu in ấn doanh nghiệp.

Tính năng nổi bật máy HPRT Apollo

Máy in mã vạch để bàn hiệu suất cao

Máy in mã vạch để bàn hiệu suất

Hỗ trợ nhiều loại phương tiện

Hỗ trợ nhiều loại phương tiện

  • Nhãn vận chuyển hậu cần
  • Nhãn trang sức
  • Thẻ treo
  • Giấy nhãn nhiệt
  • Nhãn rửa
  • Nhãn PET bạc mờ
  • Thẻ giá
  • Nhãn cáp

Chip tiên tiến bên trong với dung lượng lưu trữ siêu lớn

Chip tiên tiến bên trong với dung lượng lưu trữ siêu lớn

  • Bộ nhớ SDRAM 128MB
  • Bộ nhớ flash 256MB
  • ARM9 32bit Risc
  • RISC 32-bit

In với tốc độ cao

In với tốc độ cao

Được trang bị đầu in chống mài mòn Kyocera Tăng năng suất

203DPI: 8ips

Giao diện đa năng

Giao diện đa năng

Giao diện chuẩn: USB, Cổng nối tiếp và Ethernet

Tùy chọn giao diện: Bluetooth, Wi-Fi

Giao diện đa năng (2)

Đầu in nhiệt (TPH) dễ dàng thay thế

Đầu in nhiệt (TPH) dễ dàng thay thế

Tự động xác định và cấu hình độ phân giải sau khi thay đổi Đầu in chống mài mòn TPH Kyocera Pro

Đầu in nhiệt có chức năng chống mài mòn

Bảo hành nâng cấp dịch vụ lâu dài

Kết quả in rõ nét hơn Độ phân giải in cao

Bảng điều khiển thân thiện với người dùng

Bảng điều khiển thân thiện với người dùng

  • Năm đèn LED chỉ báo trạng thái có biểu tượng
  • bảng điều khiển bốn nút

Hỗ trợ độ dài ruy băng lên đến 300 mét

Hỗ trợ độ dài ruy băng lên đến 300 mét

Ruy băng 300m (328.084 ft) có thể sử dụng Bao gồm Ruy băng Sáp, Sáp/Nhựa và Nhựa

Chiều rộng ruy băng: 1,18 inch (30mm) đến 4,33 inch (110mm)

Chiều rộng phương tiện: 1 inch (25,4mm) đến 4,65 inch (118mm) Phương pháp in: Truyền nhiệt và Nhiệt trực tiếp

Chế độ DT (Nhiệt trực tiếp): Không cần ruy băng, in giấy chủ đề

Chế độ TT (Chuyển nhiệt): Cần có ruy băng, giấy nghệ thuật in, PET bạc mờ, nhãn treo, dấu in, v.v.

Nhiều cảm biến

2 cảm biến truyền cố định/cảm biến phản xạ có thể điều chỉnh toàn dải/phát hiện đầu ruy băng/phát hiện hết giấy/phát hiện khung in mở/phát hiện quá nhiệt TPH

In chính xác được thực hiện bằng cách đo giấy tự động.

Thiết kế khung tường đôi

Thiết kế khung tường đôi

Cứng cáp và tăng sức bền cho máy.

Printing
Printing MethodDirect thermal/Thermal transfer
Resolution203 DPI
Max. Printing Speed8 ips(203 DPI)
Max. Printing Width108 mm(203 DPI)
Max. Printing Length2286 mm(203 DPI)
CPU
32-bit RISC CPU
Memory
RAM128MB
Flash256MB
Detection
SensorOut-of-paper detection, gap detection, ribbon detection, black mark
detection, cover-opening detection
Media
TypesBlack mark label, punched hole label, folding or rolling die cutting label
Width1” (25.4mm) ‒ 4.33” (110mm)
Height0.31” (8mm)‒ 9.84” (250mm)
Thickness0.002”(60um)-0.08”(200um)
Label Roll Diameter5”(127 mm) Max
Core Diameter0.5”(12.7 mm), 1”(25.4 mm). 1.5”(38 mm)
Ribbon
TypeWax, Wax
Width2” (50mm) ‒ 4.38” (118mm)
Length984.2′ (300 m)
Core Diameter1”(25.4 mm)
Programming Language
ZPL, TSPL,EPL,DPL
Software
Label Design SoftwareHPRT BarTender Ultralite (professional and higher versions are
available for trial)
DriverSeagull Windows Vista7,8,10, Vista, 7, 8, 11
Resident Fonts
Bitmap fonts6, 8, 12, 16, 32, OCR A & B. 90°, 180°, 270° rotatable and 10 magnification.
TTF fontsCG Triumvirate™times expandable in horizontal and vertical
directions, simplified Chinese.
Code Pages
DOS437,720,737,755,775,850,852,855,856,857,858,860,862,863,864,865,866,
Windows 1250,1251,1252,1253,1254,1255,1256,1257,1258,
ISO8859-1,-2,-3,-4,-5,-6,-8,-9,-15
Barcodes
1DCode 39, Code 93, Code 128UCC, Code 128 subset A, B, C, Codabar, Interleave
2 of 5, EAN-8, EAN-13, EAN-128, UPC-A, UPC-E, EAN and UPC 2 (5) digits add-on
MSI, PLESSEY, POSTNET, RSS-Stacked, GS1 DataBar, Code 11
2DPDF417, Maxicode, DataMatrix, QR Code, Aztec, CODE49, CODABLOCK,PDF417,
Maxicode, DataMatrix, QR Code, Aztec
Interfaces
StandardUSB, Serial, Ethernet
OptionalWi-Fi or Bluetooth
Control Panel
Two-color status light: power indicator, status indicator
Four control buttons: power button, pause button, feed button, cancel button
Power Supply
Power Switch
Input: AC 100-240 V, 50/60 Hz
Output: DC 24 V / 2.5 A
Environment
Operation41℉(5℃) to 104℉(40℃) , humidity 30% to 85% ,non-condensing
Storage-4℉(-20℃) to 122℉(50℃), humidity 10% to 90% ,non-condensing
Physical
Characteristic
Dimension(L*H*W)308×250×180mm
Weight2.8 KG
User InterfaceFive LED lights, four buttons
Options & Accessory
Peeler module, cutter module, external label roll holder
Agency Approval
CE,FCC,RoHS

Datasheet máy in mã vạch HPRT Apollo

Nhấn để tải xuống Datasheet máy in mã vạch HPRT Apollo

See full technical specifications.