Brief description
Giải mã các mã vạch 1D
Sử dụng trong các cửa hàng, siêu thị, nhà sách, bệnh viện, kho bãi, cơ quan thuế..…
Số tia: 1 tia
Công nghệ quét: CCD an toàn sức khỏe
Tốc độ quét: 330 scan/s
Kết nối: USB( RS232, PS2 là option)
Màu sắc: Đen ( Trắng là option)
Listed price: | 1,769,000VND |
Promotional price: | 969,000₫ [Price includes VAT] |
Committed to the best price on the market, contact us now for the best price!
OTHER PROMOTIONS:
Free delivery within Ho Chi Minh City.
Students - students get an additional discount of up to 200,000 VND.
Great deals when purchasing genuine Microsoft Office distributed by Sunhitech.
Máy quét mã vạch Zebex Z-3190 thuộc dòng máy quét mã vạch cầm tay có dây của Zebex. Thiết bị dược tích hợp công nghệ giải mã tiên tiến nhất của ZEBEX. Sản phẩm có thể đọc được hầu hết các mã vạch 1D phổ biến trên thị trường bao gồm GS1 và DataBar. Với hiệu suất quét vượt trội cao tới 330 lần quét mỗi giây. Với thiết kế dạng súng đem lại khả năng làm việc vượt trội. Bên cạnh đó là lớp viền bọc bên ngoài giúp cho đầu đọc hạn chế được những va đập, rung lắc. Có thể gây ảnh hưởng đến bộ phận bên trong.
Hình ảnh máy quét mã vạch Zebex Z-3190
Với công nghệ giải mã độc quyền của Zebex giúp cho thiết bị có khả năng đọc mã vạch tốt nhất, với hiệu suất cực kỳ cao. Máy quét mã vạch Zebex Z-3190 được ứng dụng trong các lĩnh vực kiểm kê hàng hóa, bán lẻ, siêu thị, bưu chính…
Tính năng, đặc điểm máy quét mã vạch Zebex Z-3190
Thông số kỹ thuật máy quét mã vạch Zebex Z-3190
Về sản phẩm
Tên sản phẩm: Máy quét mã vạch Zebex Z-3190
Thương hiêu: Zebex
Sản xuất tại: TAIWAN
Hoạt động
Chế độ quét quét: Đèn LED 617nm
Ánh sáng: CCD tuyến tính
Cảm biến ảnh: 32 bit
Hệ thống quang học: CCD tuyến tính
Độ sâu trường:
4 mil: 30 – 90 mm 5 mil: 30 – 130 mm 7,5 mil: 10 – 190 mm 10 mil: 10 – 220 mm 13 mil: 20 – 320 mm 20 mil: 10 – 360 mm
Góc nhìn: ±75° / ±25° / ±60°
Khoảng cách lấy nét: 7,5cm
Nhạy cảm: 360°
Độ tương phản: 30% UPC / EAN 100%
Đèn chỉ báo: Ba màu LED (xanh lá cây, đỏ, xanh dương)
Giao diện hệ thống: Keyboard, RS-232, HID USB, USB Virtual COM,wand, OPOS, JPOS
Kích thước:
47.0 × 62.0 x 114.5 mm (chỉ thiết bị) 167.4 ×101.6 x 133.6 mm (có giá đỡ
Trọng lượng:
205 g (có pin) 500 g (có giá đỡ)
Tần số: 2.4 – 2.48 GHz (ISM band)
Giao diện: Cradle host; SPP master; HID; slave
Phạm vi làm việc: 100M với đế giao tiếp
Điện áp đầu vào: 5 VDC ±10%
Sự tiêu thụ năng lượng: 0,6 watt
Điện áp đầu vào: 110 mA điển hình
Môi trường
Nhiệt độ hoạt động; 0°C – 50°C (32°F – 122°F)
Nhiệt độ lưu trữ: -20°C – 60°C (14°F – 140°F)
Độ ẩm: 5% – 90% RH (không ngưng tụ)
Mức độ ánh sáng: Tối đa 100.000 Lux (mọi điều kiện ánh sáng)
Thả độ bền: 1,5 triệu giọt
Khả năng giải mã
Mã vạch 1D: UPC / EAN ( UPCA / UPCE / EAN-8 / EAN-13, ISBN ( Bookland ), Code 39 , Code 32 ( Italian Pharmacode ). Code 128, Code 93, Codabar, Interleaved 2 of 5,Standard 2 of 5,lndustrial 2 of 5. Matrix 2 of 5 ( Japannese ), Code 11, Telepen, Pharmacode, Chinese post code, MSI Plessey. GS1 DataBar ( Limited, Truncated, Stacked, Stacked Stacked, Expanded, Expanded Stacked ) Mã vạch 2D: Mã QR, Mã QR CodeMatrix MaxiCode, Aztec, PDF417, MicroPDF417, PostNet, PLANET, Úc, Royal Post, CODABLOCF (CCA, CCB, CCC)