Brief description
Committed to the best price on the market, contact us now for the best price!
OTHER PROMOTIONS:
Free delivery within Ho Chi Minh City.
Students - students get an additional discount of up to 200,000 VND.
Great deals when purchasing genuine Microsoft Office distributed by Sunhitech.
Thiết bị tường lửa Fortinet 60F cung cấp các giải pháp bảo mật và SD-WAN tuyệt với trong 1 thiết kế nhỏ gọn, không quạt cho các văn phòng, chi nhánh hoặc các doanh nghiệp vừa và nhỏ. Fortinet 60F cung cấp giải pháp chống lại các mối đe dọa và các lỗ hổng bảo mật mới và cũ với giải pháp bỏa mật SD-WAN trong 1 giải pháp đơn giản, giá cả phải chăng và dễ triển khai.
Tường lửa Fortigate 60F cung cấp thư viện với hàng nghìn ứng dụng bên trong lưu lượng mạng để kiểm tra chi tiết và thực thi các chính sách bảo vệ trên cả lưu lượng được mã hóa và không mã hóa. Bên cạnh đó Fortigate 60F còn cung cấp giao diện quản trị đơn giản, dễ sử dụng và cung cấp khả năng hiển thị, tự động hóa trên toàn hệ thống mạng.
Thiết bị tường lửa Fortinet 60F sẽ bảo vệ hệ thống khỏi các cuộc xâm nhập gây hại không đáng có qua đó người sử dụng có thể an tâm sử dụng hệ thống của mình. Đồng thời, thiết bị giúp người quản trị có thể biết được kẻ nào đang cố gắng để truy cập vào hệ thống mạng nhằm sớm đưa ra các giải pháp đối phó.
Bảo mật
Hiệu suất
Khả năng kết nối mạng
Quản lý
Bảo mật Fabric
Được hỗ trợ bởi Purpose-built Secure SD-WAN ASIC SOC4
Kết nối WAN 3G / 4G
Thiết kế nhỏ gọn nhưng đáng tin cậy
Mở rộng bảo mật truy cập với FortiLink
FORTINET 60F | |
Hardware Specifications | |
GE RJ45 WAN / DMZ Ports | 2 / 1 |
GE RJ45 Internal Ports | 5 |
GE RJ45 FortiLink Ports | 2 |
GE RJ45 PoE/+ Ports | x |
Wireless Interface | x |
USB Ports | 1 |
Console (RJ45) | 1 |
Internal Storage | x |
System Performance — Enterprise Traffic Mix | |
IPS Throughput | 1.4 Gbps |
NGFW Throughput | 1 Gbps |
Threat Protection Throughput | 700 Mbps |
System Performance | |
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) | 10/10/6 Gbps |
Firewall Latency (64 byte UDP packets) | 4 μs |
Firewall Throughput (Packets Per Second) | 9 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 700,000 |
New Sessions/Second (TCP) | 35,000 |
Firewall Policies | 5,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) | 6.5 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 200 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 500 |
SSL-VPN Throughput | 900 Mbps |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) | 200 |
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) | 750 Mbps |
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) | 400 |
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) | 55,000 |
Application Control Throughput (HTTP 64K) | 1.8 Gbps |
CAPWAP Throughput (HTTP 64K) | 15 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 10 / 10 |
Maximum Number of FortiSwitches Supported | 16 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) | 30 / 10 |
Maximum Number of FortiTokens | 500 |
Maximum Number of Registered FortiClients | 200 |
High Availability Configurations | Active / Active, Active / Passive, Clustering |
Dimensions | |
Height x Width x Length (inches) | 1.5 x 8.5 x 6.3 |
Height x Width x Length (mm) | 38 x 216 x 160 |
Weight | 1.9 lbs (0.9 kg) |
Form Factor | Desktop |
Operating Environment and Certifications | |
Power Required | 100–240V AC, 50–60 Hz (External DC Power Adapter, 12 VDC) |
Maximum Current | 115V AC / 0.2A, 230V AC / 0.1A |
Total Available PoE Power Budget | N/A |
Power Consumption (Average / Maximum) | 17.0 W / 18.5 W |
Heat Dissipation | 63.1 BTU/hr |
Operating Temperature | 32–104°F (0–40°C) |
Storage Temperature | -31–158°F (-35–70°C) |
Humidity | 10–90% non-condensing |
Noise Level | Fanless 0 dBA |
Operating Altitude | Up to 7,400 ft (2,250 m) |
Compliance | FCC Part 15 Class B, C-Tick, VCCI, CE, UL/cUL, CB |
Certifications | ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN |
Tham khảo thêm chi tiết sản phẩm Fortinet 60F tại website: https://www.fortinet.com/
Product code: FG-80F-BDL-950-12
StockProduct code: FG-30E-BDL-950-60
StockProduct code: 04751099
StockProduct code: 04755241
Stock