• No product in your shopping cart

  • Vietnamese Version English Version Chinese Version Japan Version

C9200CX-8UXG-2X-E Switch Cisco Catalyst 8x UPOE Porrts, 2x 10G SFP+

Brand:   Cisco    Product code:  C9200CX-8UXG-2X-E    Best Seller
Guarantee: 12 month

Brief description

Thiết bị chuyển mạch Cisco Catalyst 9200CX C9200CX-8UXG-2X-E:
- 4 cổng đồng 10G mGig UPOE và 4 cổng đồng 1GE UPOE
- 2 cổng quang 10G SFP+ Uplink ports
- ​Tốc độ chuyển mạch lên đến 128 Gbps
- Tốc độ chuyển gói tin lên đến 95.23 Mbps
- Lisense đi kèn sẵn trên thiết bị: Network Essentials
- Nguồn điện 315W AC (bên trong), thiết kế không quạt
- Tổng công suất PoE swicth: 240W
Phân phối switch Cisco Catalyst 9200CX hỗ trợ cổng multigigabit UPoE (tối đa 60W) chính hãng giá tốt.

See all
CONTACT
Gifts and incentives included

Committed to the best price on the market, contact us now for the best price!

OTHER PROMOTIONS:

Free delivery within Ho Chi Minh City.

Students - students get an additional discount of up to 200,000 VND.

Great deals when purchasing genuine Microsoft Office distributed by Sunhitech.

Switch Cisco Catalyst 9200CX C9200CX-8UXG-2X-E

Part Number
: C9200CX-8UXG-2X-E
List Price
: $Liên hệ ngay nhận giá tốt
Giá bán
: Giá rẻ nhất thị trường
Bảo hành
: 12 tháng
Made In
: Liên hệ
Stock
:Sẵn hàng

Thiết bị chuyển mạch Cisco Catalyst 9200CX C9200CX-8UXG-2X-E gồm 4 cổng đồng 10G mGig hỗ trợ UPOE (tối đa 60W trên mỗi cổng) và 4 cổng đồng 1GE cũng hỗ trợ UPOE (tối đa 60W trên mỗi cổng), nguồn điện 315W AC (bên trong), thiết kế không quạt, tổng công suất PoE 240W.
Switch có 2 cổng quang 10G SFP+ dùng làm cổng uplink tốc độ cao cho mạng. Switch cho ​tốc độ chuyển mạch lên đến 128 Gbps, tốc độ chuyển gói tin lên đến 95.23 Mbps.
Lisense đi kèm có sẵn trên thiết bị Network Essentials hỗ trợ tất cả các tính năng layer 2 trên dòng 9200 series và 1 số tính năng layer 3 routinh cơ bản. Sản phẩm rất phù hợp cho mô hình mạng doanh nghiệp vừa và nhỏ, mạng văn phòng chi nhánh,..

Tính năng nổi bật

Tốc độ cao: Switch cung cấp tốc độ chuyển mạch lên đến 128 Gbps và tốc độ chuyển tiếp lên đến 95.23 Mbps, cho phép xử lý dữ liệu nhanh chóng và hiệu quả. Switch cũng hỗ trợ các cổng mGig (10/100 Mbps đến 1GB/2.5GB/5GB/10GB) cho các thiết bị Wi-Fi 6/6E.

Nguồn điện linh hoạt: Switch hỗ trợ các tùy chọn nguồn điện từ điện xoay chiều, điện một chiều thấp đến điện một chiều cao (HVDC) giúp tăng hiệu quả năng lượng và giảm tổn thất chuyển đổi. Sản phẩm cũng hỗ trợ các chuẩn PoE khác nhau, bao gồm PoE+ (30W), UPOE (60W) và IEEE 802.3bt Type 3 Class 6 (60W) cho tất cả 8 cổng UPOE/mGig với nguồn điện lớn lên đến 240W.

Bảo mật cao: Switch hỗ trợ mã hóa MACsec-256 để bảo vệ dữ liệu trên lớp liên kết dữ liệu. Sản phẩm cũng hỗ trợ phân đoạn dựa trên chính sách với các khả năng LISP và VxLAN. Switch này cũng hỗ trợ FNF và IPFIX để thu thập và phân tích các luồng dữ liệu trên switch, giúp phát hiện và ngăn chặn các cuộc tấn công DDoS, botnet và malware.

Triển khai dễ dàng: Switch hỗ trợ Network PnP và ZTP, cho phép triển khai thiết bị một cách tự động và an toàn, không cần can thiệp thủ công. Sản phẩm cũng hỗ trợ SD-Access Fabric Edge Node để tích hợp với Cisco DNA Center.

Tổng kết, switch C9200CX-8UXG-2X-E là một thiết bị mạng hiệu quả, an toàn và linh hoạt, phù hợp cho các triển khai nhỏ gọn và yêu cầu năng lượng thấp. Switch này cung cấp các tính năng hiệu suất làm việc tiên tiến giúp kết nối và xử lý dữ liệu cho các thiết bị đa dạng và hiện đại.

Khả năng cấp nguồn POE

PoE+: Switch này hỗ trợ PoE+ cho tất cả 8 cổng UPOE/mGig với nguồn điện lớn lên đến 240W. PoE+ là chuẩn IEEE 802.3at, cho phép cấp nguồn lên đến 30W cho mỗi cổng. PoE+ có thể cấp nguồn cho các thiết bị như điện thoại IP, camera IP, điểm truy cập Wi-Fi và máy in.

UPOE: Switch này hỗ trợ UPOE cho tất cả 8 cổng UPOE/mGig với nguồn điện lớn lên đến 240W. UPOE là chuẩn Cisco Universal Power over Ethernet, cho phép cấp nguồn lên đến 60W cho mỗi cổng. Switch rất thích hợp để cấp nguồn cho các dòng wifi 6/6E mới nhất hiện nay. Điều này giúp tối ưu và tận dụng được cổng 2.5G trên wifi, cho tốc độ đường truyền lên đến tối đa..
IEEE 802.3bt Type 3 Class 6: Switch này hỗ trợ IEEE 802.3bt Type 3 Class 6 cho tất cả 8 cổng UPOE/mGig với nguồn điện lớn lên đến 240W. IEEE 802.3bt Type 3 Class 6 là chuẩn mới nhất của PoE, cho phép cấp nguồn lên đến 60W cho mỗi cổng. IEEE 802.3bt Type 3 Class 6 có thể cấp nguồn cho các thiết bị như điểm truy cập Wi-Fi 6/6E, camera IP HD, máy chiếu và máy tính xách tay.

Ngoài ra, switch C9200CX-8UXG-2X-E cũng hỗ trợ các tùy chọn nguồn điện linh hoạt từ điện xoay chiều, điện một chiều thấp đến điện một chiều cao (HVDC) để tăng hiệu quả năng lượng và giảm tổn thất chuyển đổi.

Thông số kỹ thuật switch Cisco C9200CX-8UXG-2X-E

Datasheet Cisco C9200CX-8UXG-2X-E
Specifications
Downlinks ports8 ports UPOE (4 mGig ports up to 10G, 4 ports up to 1G)
Uplink configuration2x 10G SFP+ fixed uplinks
DRAM4 GB
Flash8 GB
Licensing Network Essentials
Performance
Switching capacity128 Gbps
Forwarding rate95.23 Mbps
Virtual Networks16
Total number of MAC addresses32000
Total number of IPv4 routes (ARP plus learned routes)14,000 (10,000 direct routes and 4,000 indirect routes)
IPv4 routing entries4000
IPv6 routing entries2000
Multicast routing scale1000
QoS scale entries1000
ACL scale entries1600
Packet buffer per SKU6 MB buffers
Flexible NetFlow (FNF) entries16,000 flows
VLAN IDs4096
PVST Instances128
STP Virtual Ports13000
STP Virtual Ports13000
Total Switched Virtual Interfaces (SVIs)1000
Jumbo frames9198 bytes
IP SGT binding scale8K
Number of IPv4 bindings8K
Number of SGT/DGT policies2K
Number of SXP Sessions200
Power supply
Primary power supply315W AC internal
Available PoE power with single primary240W
Physical Specifications
Dimensions1.73 x 10.6 x 9.6 inch
4.4 x 26.9 x 24.4 cm
Weight7.0 Pounds
3.18 kg

Thông số kỹ thuật switch Cisco C9200CX-8UXG-2X-E

Bảng dữ liệu Cisco C9200CX-8UXG-2X-E
Thông số kỹ thuật
Cổng downlink8 cổng UPOE (4 cổng mGig lên đến 10G, 4 cổng lên đến 1G)
Cấu hình uplink2x 10G SFP+ uplink cố định
Bộ nhớ đệm4GB
Đèn nháy8GB
Cấp phép Những điều cần thiết về mạng
Hiệu suất
Khả năng chuyển mạch128Gbps
Tỷ lệ chuyển tiếp95,23 Mb/giây
Mạng ảo16
Tổng số địa chỉ MAC32000
Tổng số tuyến IPv4 (ARP cộng với các tuyến đã học)14.000 (10.000 tuyến trực tiếp và 4.000 tuyến gián tiếp)
Các mục định tuyến IPv44000
Các mục định tuyến IPv62000
Quy mô định tuyến đa hướng1000
Mục nhập thang đo QoS1000
Mục nhập thang đo ACL1600
Bộ đệm gói tin theo SKUBộ đệm 6 MB
Các mục nhập NetFlow linh hoạt (FNF)16.000 luồng
ID VLAN4096
Các trường hợp PVST128
Cổng ảo STP13000
Cổng ảo STP13000
Tổng số giao diện ảo chuyển mạch (SVI)1000
Khung lớn9198 byte
Thang đo ràng buộc IP SGT8K
Số lượng liên kết IPv48K
Số lượng chính sách SGT/DGT2K
Số lượng phiên SXP200
Nguồn điện
Nguồn điện chính315W AC bên trong
Nguồn PoE có sẵn với một nguồn chính240W
Thông số kỹ thuật vật lý
Kích thước1,73 x 10,6 x 9,6 inch
4,4 x 26,9 x 24,4 cm
Cân nặng7,0 pound
3,18 kg
See full technical specifications.
SAME BRAND Cisco