Brief description
Committed to the best price on the market, contact us now for the best price!
OTHER PROMOTIONS:
Free delivery within Ho Chi Minh City.
Students - students get an additional discount of up to 200,000 VND.
Great deals when purchasing genuine Microsoft Office distributed by Sunhitech.
Maipu WA2600-823-PE V2 là điểm truy cập không dây trong nhà, tuân thủ tiêu chuẩn 802.11ax của thương hiệu Maipu. Thiết bị hỗ trợ băng tần kép (2.4GHz và 5GHz), công nghệ MU-MIMO, OFDMA giúp tối ưu tốc độ truy cập lên đến 3Gbps. Với thiết kế gắn trần, có thể cấp nguồn bằng cổng LAN giúp việc triển khai hệ thống một cách đơn giản, dễ dàng trong môi trường phòng họp, giảng đường và văn phòng.
Thiết bị WiFi 6 WA2600-823-PE V2
Thiết bị WiFi WA2600-823-PE V2 được trang bị chuẩn Wi-Fi 6 hiện đại, mang lại hiệu suất vượt trội và khả năng kết nối không dây tốc độ cao, phù hợp với các môi trường mạng hiện đại. Với tốc độ truy cập không dây tối đa lên đến 3Gbps, thiết bị đảm bảo khả năng truyền tải dữ liệu nhanh chóng và ổn định, đáp ứng tốt các ứng dụng yêu cầu băng thông lớn.
WA2600-823-PE V2 hỗ trợ băng tần kép, hoạt động đồng thời trên cả 2.4GHz và 5GHz, trong đó băng tần 5GHz đạt tốc độ đàm phán tối đa 2.4Gbps với 2 luồng không gian, còn băng tần 2.4GHz đạt tốc độ tối đa 0.6Gbps. Đặc biệt, thiết bị hỗ trợ tối đa 16 SSIDs, giúp phân chia mạng linh hoạt, phù hợp với nhu cầu đa dạng của người dùng hoặc các nhóm ứng dụng khác nhau.
WA2600-823-PE V2 hỗ trợ cả hai chế độ chuyển tiếp tập trung và cục bộ, cung cấp sự linh hoạt trong quản lý dữ liệu mạng. Chế độ chuyển tiếp cục bộ cho phép dữ liệu được truyền trực tiếp sang mạng có dây mà không cần thông qua bộ điều khiển không dây, giúp giảm tải cho hệ thống và tiết kiệm băng thông. Nhờ khả năng cấu hình dựa trên SSID hoặc VLAN, thiết bị đáp ứng tốt các yêu cầu triển khai đa dạng và tối ưu hóa hiệu suất mạng.
Với sự hỗ trợ giao thức 802.11k/v, WA2600-823-PE V2 mang lại trải nghiệm chuyển vùng mượt mà giữa các điểm truy cập. Công nghệ chuyển vùng nhanh giảm thiểu thời gian ngắt kết nối, đảm bảo người dùng không gặp gián đoạn trong khi di chuyển. Thiết bị sử dụng các phương pháp như PMK Caching để cải thiện quá trình kết nối, giúp duy trì sự ổn định cho các ứng dụng cần độ tin cậy cao, đặc biệt trong môi trường làm việc di động.
Thiết bị nổi bật với các tùy chọn bảo mật đa dạng như xác thực 802.1x, xác thực MAC và WEB, cho phép bảo vệ mạng toàn diện. Khả năng tạo tối đa 16 SSID với các mật khẩu và VLAN riêng biệt đảm bảo tính bảo mật và phân chia tài nguyên hiệu quả. Ngoài ra, WA2600-823-PE V2 tích hợp các tính năng WIDS/WIPS, danh sách đen/trắng và kiểm soát truy cập, giúp ngăn chặn các mối đe dọa từ bên ngoài và đảm bảo an toàn dữ liệu trước các cuộc tấn công mạng phổ biến.
WA2600-823-PE V2 được thiết kế để đơn giản hóa quy trình cài đặt và quản lý. Nhờ khả năng tự động phát hiện và tải cấu hình từ bộ điều khiển Maipu WNC6600 Series, thiết bị không yêu cầu cấu hình phức tạp. Với chức năng tự động trực tuyến, thiết bị cho phép triển khai nhanh chóng trong mọi môi trường. Hệ thống quản lý Maipu Matrix Center SNMP giúp tối ưu hóa việc giám sát và vận hành, hỗ trợ nhà quản trị kiểm soát thiết bị dễ dàng và hiệu quả.
WA2600-823-PE V2 Datasheet | |
Service Port | - 1*10/100/1000Mbps Base-T adaptive Ethernet Port, 802.3af PoE (LAN1) - 1*10/100/1000Mbps Base-T adaptive Ethernet Port (LAN2) |
USB Port | 1*USB 2.0 |
Serial Console Interface | 1*RJ45 Port |
Power Interface | 1*12VDC (Nominal, +/-5%) |
Indicators | 1*Multi-Color LED (For System and Radio status) |
Reset Button | 1*Reset Button (Factory reset; WPS) |
Working Temperature | 0℃ to +45℃ |
Working Humidity | 10% to 90% non-condensing |
Storage Temperature | -40℃ to +70℃ |
Storage Humidity | 5% to 95% non-condensing |
IP Rating | IP51 |
Weight | 0.62 kg |
Dimension (WDH) | 197mm197mm58mm |
Installation Mode | Ceiling Mounting |
Power Supply | - Adapter: DC 12V/1.5A (optional) - PoE Standard: IEEE 802.3af/802.3at-compliant (compatible). - When both DC and PoE power sources are available, DC power takes priority over PoE. - Power Consumption <13W (without USB output) |
Operating Bands | - Radio1: 2.400-2.4835GHz - Radio2: 5.150–5.350GHz, 5.47–5.725GHz, 5.725–5.850GHz |
Maximum Transmit Power | - 2.4GHz: +23 dBm - 5GHz: +23 dBm - The actual transmit power complies with the regulatory requirements for radio frequency emissions in various countries. |
Transmission Rate | - 802.11b: 1Mbps, 2Mbps, 5.5Mbps, 11Mbps - 802.11a/g: 6Mbps, 9Mbps, 12Mbps, 18Mbps, 24Mbps, 36Mbps, 48Mbps, 54Mbps - 802.11n: 6.5Mbps-300Mbps (MCS0-MCS31, HT20-HT40), 400Mbps with 256-QAM - 802.11ac: 6.5Mbps-866Mbps (MCS0-MCS9, NSS=1-2, VHT20-VHT160) - 802.11ax: 8.6Mbps-574Mbps (2.4GHz) and 8.6Mbps-2,402Mbps (5GHz). |
Antenna | Built-in Intelligent Antennas |
Antenna Gain | - 2.4GHz: 4.0dBi - 5GHz: 4.0dBi |
Energy Saving | - U-APSD - SM Power Save - Green AP mode |
Advanced RF Features | - TPC (Transmit Power Control) - ACS (Automatic Channel Scanning) |
WIFI Standards | IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax |
SSID Numbers | 16*SSIDs |
Advanced WIFI Features | - Orthogonal Frequency Division Multiple Access (OFDMA) - Short GI (Short Guard Interval) - DFS (Dynamic Frequency Selection) |
Security Type | - Open, PSK, WPA-Personal, WPA-Enterprise, WPA2-Personal, WPA2-Enterprise, WPA3-Personal, WPA3-Enterprise, Portal, 802.1X, Radius |
Recommended Users | 64~125 |
WA2600-823-PE V2 Datasheet | |
Service Port | - 1*10/100/1000Mbps Base-T adaptive Ethernet Port, 802.3af PoE (LAN1) - 1*10/100/1000Mbps Base-T adaptive Ethernet Port (LAN2) |
USB Port | 1*USB 2.0 |
Serial Console Interface | 1*RJ45 Port |
Power Interface | 1*12VDC (Nominal, +/-5%) |
Indicators | 1*Multi-Color LED (For System and Radio status) |
Reset Button | 1*Reset Button (Factory reset; WPS) |
Working Temperature | 0℃ to +45℃ |
Working Humidity | 10% to 90% non-condensing |
Storage Temperature | -40℃ to +70℃ |
Storage Humidity | 5% to 95% non-condensing |
IP Rating | IP51 |
Weight | 0.62 kg |
Dimension (WDH) | 197mm197mm58mm |
Installation Mode | Ceiling Mounting |
Power Supply | - Adapter: DC 12V/1.5A (optional) - PoE Standard: IEEE 802.3af/802.3at-compliant (compatible). - When both DC and PoE power sources are available, DC power takes priority over PoE. - Power Consumption <13W (without USB output) |
Operating Bands | - Radio1: 2.400-2.4835GHz - Radio2: 5.150–5.350GHz, 5.47–5.725GHz, 5.725–5.850GHz |
Maximum Transmit Power | - 2.4GHz: +23 dBm - 5GHz: +23 dBm - The actual transmit power complies with the regulatory requirements for radio frequency emissions in various countries. |
Transmission Rate | - 802.11b: 1Mbps, 2Mbps, 5.5Mbps, 11Mbps - 802.11a/g: 6Mbps, 9Mbps, 12Mbps, 18Mbps, 24Mbps, 36Mbps, 48Mbps, 54Mbps - 802.11n: 6.5Mbps-300Mbps (MCS0-MCS31, HT20-HT40), 400Mbps with 256-QAM - 802.11ac: 6.5Mbps-866Mbps (MCS0-MCS9, NSS=1-2, VHT20-VHT160) - 802.11ax: 8.6Mbps-574Mbps (2.4GHz) and 8.6Mbps-2,402Mbps (5GHz). |
Antenna | Built-in Intelligent Antennas |
Antenna Gain | - 2.4GHz: 4.0dBi - 5GHz: 4.0dBi |
Energy Saving | - U-APSD - SM Power Save - Green AP mode |
Advanced RF Features | - TPC (Transmit Power Control) - ACS (Automatic Channel Scanning) |
WIFI Standards | IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax |
SSID Numbers | 16*SSIDs |
Advanced WIFI Features | - Orthogonal Frequency Division Multiple Access (OFDMA) - Short GI (Short Guard Interval) - DFS (Dynamic Frequency Selection) |
Security Type | - Open, PSK, WPA-Personal, WPA-Enterprise, WPA2-Personal, WPA2-Enterprise, WPA3-Personal, WPA3-Enterprise, Portal, 802.1X, Radius |
Recommended Users | 64~125 |