Brief description
Aruba Instant On 1430 8G Class4 PoE 64W Switch (R8R46A) là bộ chuyển mạch Layer 2 Unmanaged Desktop thông minh, đáng đồng tiền bát gạo. Aruba R8R46A có thiết kế 8 Port GbE cấp nguồn PoE Class 4 64W, đáp ứng linh hoạt cho giải pháp mạng trong văn phòng gia đình, công ty nhỏ đang phát triển cần tiết kiệm chi phí và các kết nối mạng đơn giản, nhanh chóng, hiệu suất cao.
Committed to the best price on the market, contact us now for the best price!
OTHER PROMOTIONS:
Free delivery within Ho Chi Minh City.
Students - students get an additional discount of up to 200,000 VND.
Great deals when purchasing genuine Microsoft Office distributed by Sunhitech.
Part Number | : R8R46A |
List Price | : $Liên hệ ngay nhận giá tốt |
Giá bán | : Giá rẻ nhất thị trường |
Bảo hành | : 12 tháng |
Made In | : Liên hệ |
Stock | :Sẵn hàng |
Nhu cầu triển khai mô hình mạng quy mô nhỏ cho văn phòng gia đình, kiot bán hàng ..vv hay các công ty có quy mô nhân viên dưới 10 người ngày càng cao. Chính vì vậy các thiết bị chia mạng cỡ nhỏ như switch Aruba R8R46A đang được tìm kiếm khá nhiều, với thiết nhỏ gọn đẹp mắt có các tính năng đem đến nhiều lợi ích cho khách hàng sử dụng.
Sau khi stock mã sản phẩm R8R46A về kho. Nhân viên kỹ thuật của chúng tôi đã kiểm tra và test chạy thử, nhận thấy đây là thiết bị chia mạng tiện dụng có nhiều ưu điểm mà bạn không thể bỏ qua cho hệ thống mạng của mình.
Aruba R8R46A cung cấp 8 cổng Gigabit đáp ứng các kết nối ngay lập tức tất cả các thiết bị trong mạng của bạn mà không cần cài đặt hay cấu hình. Trên mỗi cổng có áp dụng công nghệ Autosensing sẽ tự động chạy với tốc độ tối ưu ở chế độ song công.
Thiết bị có sẵn khả năng cấp nguồn PoE ở Class 4. Khả năng này giúp đơn giản hóa việc triển khai Phone IP, Wifi AP, Camera IP và các giải pháp IoT khác bằng cách cho phép bạn kết nối và cấp nguồn cho các điểm cuối của mạng qua một cáp Ethernet duy nhất. Không cần lắp đặt nguồn điện riêng giúp giảm chi phí triển khai cũng như giúp không gian xung quanh gọn gàng hơn.
Thiết bị chia mạng aruba R8R46A được thiết kế nhỏ gọn không quạt với chế độ tự làm mát, khi hoạt động không gây tiếng ồn đảm bào không gian được yên tính cho môi trường làm việc. Ngoài ra chúng còn giúp tiết kiệm điện không gây ô nhiễm môi trường với tiêu chuẩn (IEEE 802.3az), giúp thiết bị hoạt động giảm tiêu thụ năng lượng bằng cách đưa liên kết vào trạng thái ngủ khi kết nối không có lưu lượng truy cập.
Các thiết bị được áp dụng các tính năng xử lý tự động như, chất lượng dịch vụ (QoS) ưu tiên dữ liệu thoại và video giúp người dùng có trải nghiệm tốt. Tính năng phát hiện vòng lặp giúp loại bỏ vòng lặp giúp hệ thông mạng luôn hoạt động trơn tru không bị chậm. Tính năng chẩn đoán cáp giúp nhanh chóng xác định và khắc phục các sự cố và lỗi hệ thống cáp mạng ..vv
Aruba R8R46A Datasheet | |
Technical Specifications | |
I/O ports and slots | 8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 Class 4 PoE ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only |
Physical Characteristics | |
Dimensions | 150(d) x 177(w) x 37(h) mm |
Weight | 1.70 lb (0.77 kg) |
Processor and Memory | 128Kb EEPROM; Packet buffer size: 2.0 Mb |
Performance | |
100 Mb latency | < 2.7 µSec |
1000 Mb latency | < 1.80 µSec |
Throughput (Mpps) | 11.90 Mpps |
Capacity | 16 Gbps |
MAC address table size | 8192 entries |
Reliability MTBF (years) | 131.1 |
Environment | |
Operating temperature | 32°F to 104°F (0°C to 40°C) |
Operating relative humidity | 15% to 95% @ 104°F (40°C) non-condensing |
Nonoperating/ storage temperature | -40°F to 158°F (-40°C to 70°C) up to 15000 ft |
Nonoperating/ storage relative humidity | 15% to 90% @ 149°F (65°C) non-condensing |
Altitude | up to 10,000 ft (3 km) |
Acoustics | Fanless |
Electrical Characteristics | |
Frequency | 50Hz/60Hz |
AC voltage | 100-240VAC |
Current | 2A (54VDC - 1.58A) |
Maximum power rating | 90W |
Idle power | 4.1W |
PoE power | 64W Class 4 PoE |
Power Supply | External Power Adapter |
Safety | - EN/IEC 60950- 1:2006 + A11:2009 + A1:2010 + A12:2011 + A2:2013 - EN/IEC 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed. - UL 62368-1, 3rd. Ed. - CAN/CSA C22.2 No. 62368-1, 3rd. Ed. - EN/IEC 60825- 1:2014 Class 1 |
Emissions | - EN 55032:2015/ CISPR 32, Class B - FCC CFR 47 Part 15: 2018, Class B - CES-003, Class B - VCCI-32, Class B - CNS 13438, Class B - KS C 9832, Class B - AS/NZS CISPR 32, Class B |
Immunity | BS/EN 55035, CISPR 35, KS C 9835 |
Generic | EN 55035, CISPR 35 |
EN | EN/IEC 61000-4-2 |
ESD | EN/IEC 61000-4-3 |
Radiated | EN/IEC 61000-4-4 |
EFT/Burst | EN/IEC 61000-4-5 |
Surge | EN/IEC 61000-4-6 |
Conducted | EN/IEC 61000-4-8 |
Power frequency magnetic field | EN/IEC 61000-4-11 |
Voltage dips and interruptions | EN/IEC 61000-3-2 |
Harmonics | EN /IEC 61000-3-3 |
Device Management | Unmanaged |
Mounting | |
Mounting positions and supported racking | - Supports table-top mounting - Supports wall-mounting with ports facing either up or down using base surface mounting holes - Supports under-table mounting using base surface mounting holes |
Aruba R8R46A Datasheet | |
Technical Specifications | |
I/O ports and slots | 8 RJ-45 autosensing 10/100/1000 Class 4 PoE ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only |
Physical Characteristics | |
Dimensions | 150(d) x 177(w) x 37(h) mm |
Weight | 1.70 lb (0.77 kg) |
Processor and Memory | 128Kb EEPROM; Packet buffer size: 2.0 Mb |
Performance | |
100 Mb latency | < 2.7 µSec |
1000 Mb latency | < 1.80 µSec |
Throughput (Mpps) | 11.90 Mpps |
Capacity | 16 Gbps |
MAC address table size | 8192 entries |
Reliability MTBF (years) | 131.1 |
Environment | |
Operating temperature | 32°F to 104°F (0°C to 40°C) |
Operating relative humidity | 15% to 95% @ 104°F (40°C) non-condensing |
Nonoperating/ storage temperature | -40°F to 158°F (-40°C to 70°C) up to 15000 ft |
Nonoperating/ storage relative humidity | 15% to 90% @ 149°F (65°C) non-condensing |
Altitude | up to 10,000 ft (3 km) |
Acoustics | Fanless |
Electrical Characteristics | |
Frequency | 50Hz/60Hz |
AC voltage | 100-240VAC |
Current | 2A (54VDC - 1.58A) |
Maximum power rating | 90W |
Idle power | 4.1W |
PoE power | 64W Class 4 PoE |
Power Supply | External Power Adapter |
Safety | - EN/IEC 60950- 1:2006 + A11:2009 + A1:2010 + A12:2011 + A2:2013 - EN/IEC 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed. - UL 62368-1, 3rd. Ed. - CAN/CSA C22.2 No. 62368-1, 3rd. Ed. - EN/IEC 60825- 1:2014 Class 1 |
Emissions | - EN 55032:2015/ CISPR 32, Class B - FCC CFR 47 Part 15: 2018, Class B - CES-003, Class B - VCCI-32, Class B - CNS 13438, Class B - KS C 9832, Class B - AS/NZS CISPR 32, Class B |
Immunity | BS/EN 55035, CISPR 35, KS C 9835 |
Generic | EN 55035, CISPR 35 |
EN | EN/IEC 61000-4-2 |
ESD | EN/IEC 61000-4-3 |
Radiated | EN/IEC 61000-4-4 |
EFT/Burst | EN/IEC 61000-4-5 |
Surge | EN/IEC 61000-4-6 |
Conducted | EN/IEC 61000-4-8 |
Power frequency magnetic field | EN/IEC 61000-4-11 |
Voltage dips and interruptions | EN/IEC 61000-3-2 |
Harmonics | EN /IEC 61000-3-3 |
Device Management | Unmanaged |
Mounting | |
Mounting positions and supported racking | - Supports table-top mounting - Supports wall-mounting with ports facing either up or down using base surface mounting holes - Supports under-table mounting using base surface mounting holes |