Brief description
Aruba Instant On 1430 26G 2SFP Switch (R8R50A) là thiết bị chia mạng thông minh, cung cấp 26 RJ-45 10/100/1000 ports, 2 SFP 1GbE ports, mang đến kết nối đáng tin cậy với hiệu suất cao cho hệ thống mạng tại các văn phòng hay doanh nghiệp nhỏ. Switch R8R50A là sản phẩm cao cấp nhất trong dòng chuyển mạch phổ thông Aruba 1430 được phân phối tại Sunhitech với mức giá phải chăng và dịch vụ chăm sóc khách hàng hậu mãi.
Committed to the best price on the market, contact us now for the best price!
OTHER PROMOTIONS:
Free delivery within Ho Chi Minh City.
Students - students get an additional discount of up to 200,000 VND.
Great deals when purchasing genuine Microsoft Office distributed by Sunhitech.
Sản phẩm: | Switch Aruba R8R50A |
Hãng sản xuất: | HPE Aruba |
Loại sản phẩm: | Thiết bị chuyển mạch Layer 2 |
Chế độ hoạt động: | Unmanaged (Plug-and-play) |
Số cổng mạng: | 26 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports |
Cổng uplink | 2 SFP 1GbE ports |
Nguồn: | Internal Power Supply |
Thông lượng chuyển mạch: | 41.68 Mpps |
Dung lượng chuyển mạch: | 56 Gbps |
Switch R8R50A có thiết kế kế vuông vức màu trắng tinh tế, cung cấp mật độ cổng lớn với 26-ports Gigabit và cho kết nối xa hơn, nhanh hơn với 2 cổng SFP 1Gbe Uplink. Sản phẩm là thiết bị chuyển mạch Unmanaged cỡ lớn có nhiều cải tiến về công nghệ giúp R8R50A hoạt động ổn định với hiệu suất cao, đặc biệt không gây tiếng ồn và tiết kiệm điện năng.
Bộ chuyển mạch R8R50A được thiết kế với giải pháp plug-and-play của Aruba để cung cấp các dịch vụ đơn giản, an toàn và thống nhất cho việc triển khai thiết bị mới. Với nhiều ưu điểm vượt trội mang đến lợi ích cho người dùng, đây là bộ chia mạng được nhiều sự quan tâm về giá cả, tính năng và cách hoạt động của nó.
Mặt trước của thiết bị có thiết kế 2 cụm cổng kết nối và hệ thống đèn báo tách biệt nhau dựa trên form rack 1U. Sản phẩm không có quạt tản nhiệt nhưng với công nghệ tự làm mát giúp thiết bị hoạt động tốt ở nhiệt độ 40°C, phù hợp lắp đặt tại nơi có môi trường ổn định như trong văn phòng làm việc.
Với chế độ hoạt động ngay lập tức dễ dàng chuyển mạch đến các thiết bị mà không cần cài đặt hay cấu hình, giúp các đơn vị triển khai mạng tiết kiệm thời gian công sức cũng như khâu quản trị sau khi hoạt động.
Aruba R8R50A đi kèm với các chức năng hoàn toàn tự động như Chất lượng dịch vụ (QoS) ưu tiên dữ liệu thoại và video, giúp cung cấp chất lượng đường truyền tốt tới Camera và các dịch vụ họp trức tuyến được ổn định.
Aruba R8R50A Datasheet | |
Technical Specifications | |
I/O ports and slots | 26 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only 2 SFP 1GbE ports |
Physical Characteristics | |
Dimensions | 225(d) x 388(w) x 44(h) mm |
Weight | 5.00 lb (2.27 kg) |
Processor and Memory | 32Mb Flash; Packet buffer size: 12.0 Mb |
Performance | |
100 Mb latency | < 5.21 µSec |
1000 Mb latency | > 2.90 µSec |
Throughput (Mpps) | 41.68 Mpps |
Capacity | 56 Gbps |
MAC address table size | 16384 entries |
Reliability MTBF (years) | 171.9 |
Environment | |
Operating temperature | 32°F to 104°F (0°C to 40°C) |
Operating relative humidity | 15% to 95% @ 104°F (40°C) non-condensing |
Nonoperating/ storage temperature | -40°F to 158°F (-40°C to 70°C) up to 15000 ft |
Nonoperating/ storage relative humidity | 15% to 90% @ 149°F (65°C) non-condensing |
Altitude | up to 10,000 ft (3 km) |
Acoustics | Fanless |
Electrical Characteristics | |
Frequency | 50Hz/60Hz |
AC voltage | 100-127VAC / 200- 240VAC |
Current | 0.4A / 0.3A |
Maximum power rating | 16.4W |
Idle power | 8W |
PoE power | - |
Power Supply | Internal Power Supply |
Safety | - EN/IEC 60950- 1:2006 + A11:2009 + A1:2010 + A12:2011 + A2:2013 - EN/IEC 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed. - UL 62368-1, 3rd. Ed. - CAN/CSA C22.2 No. 62368-1, 3rd. Ed. - EN/IEC 60825- 1:2014 Class 1 |
Emissions | - EN 55032:2015/ CISPR 32, Class B - FCC CFR 47 Part 15: 2018, Class B - CES-003, Class B - VCCI-32, Class B - CNS 13438, Class B - KS C 9832, Class B - AS/NZS CISPR 32, Class B |
Immunity | BS/EN 55035, CISPR 35, KS C 9835 |
Generic | EN 55035, CISPR 35 |
EN | EN/IEC 61000-4-2 |
ESD | EN/IEC 61000-4-3 |
Radiated | EN/IEC 61000-4-4 |
EFT/Burst | EN/IEC 61000-4-5 |
Surge | EN/IEC 61000-4-6 |
Conducted | EN/IEC 61000-4-8 |
Power frequency magnetic field | EN/IEC 61000-4-11 |
Voltage dips and interruptions | EN/IEC 61000-3-2 |
Harmonics | EN /IEC 61000-3-3 |
Device Management | Unmanaged |
Mounting | |
Mounting positions and supported racking | - Supports table-top mounting - Supports wall-mounting with ports facing either up or down using base surface mounting holes - Supports under-table mounting using base surface mounting holes |
Aruba R8R50A Datasheet | |
Technical Specifications | |
I/O ports and slots | 26 RJ-45 autosensing 10/100/1000 ports (IEEE 802.3 Type 10BASE-T, IEEE 802.3u Type 100BASE-TX, IEEE 802.3ab Type 1000BASE-T); Duplex: 10BASE-T/100BASE-TX: half or full; 1000BASE-T: full only 2 SFP 1GbE ports |
Physical Characteristics | |
Dimensions | 225(d) x 388(w) x 44(h) mm |
Weight | 5.00 lb (2.27 kg) |
Processor and Memory | 32Mb Flash; Packet buffer size: 12.0 Mb |
Performance | |
100 Mb latency | < 5.21 µSec |
1000 Mb latency | > 2.90 µSec |
Throughput (Mpps) | 41.68 Mpps |
Capacity | 56 Gbps |
MAC address table size | 16384 entries |
Reliability MTBF (years) | 171.9 |
Environment | |
Operating temperature | 32°F to 104°F (0°C to 40°C) |
Operating relative humidity | 15% to 95% @ 104°F (40°C) non-condensing |
Nonoperating/ storage temperature | -40°F to 158°F (-40°C to 70°C) up to 15000 ft |
Nonoperating/ storage relative humidity | 15% to 90% @ 149°F (65°C) non-condensing |
Altitude | up to 10,000 ft (3 km) |
Acoustics | Fanless |
Electrical Characteristics | |
Frequency | 50Hz/60Hz |
AC voltage | 100-127VAC / 200- 240VAC |
Current | 0.4A / 0.3A |
Maximum power rating | 16.4W |
Idle power | 8W |
PoE power | - |
Power Supply | Internal Power Supply |
Safety | - EN/IEC 60950- 1:2006 + A11:2009 + A1:2010 + A12:2011 + A2:2013 - EN/IEC 62368-1, 2nd. & 3rd. Ed. - UL 62368-1, 3rd. Ed. - CAN/CSA C22.2 No. 62368-1, 3rd. Ed. - EN/IEC 60825- 1:2014 Class 1 |
Emissions | - EN 55032:2015/ CISPR 32, Class B - FCC CFR 47 Part 15: 2018, Class B - CES-003, Class B - VCCI-32, Class B - CNS 13438, Class B - KS C 9832, Class B - AS/NZS CISPR 32, Class B |
Immunity | BS/EN 55035, CISPR 35, KS C 9835 |
Generic | EN 55035, CISPR 35 |
EN | EN/IEC 61000-4-2 |
ESD | EN/IEC 61000-4-3 |
Radiated | EN/IEC 61000-4-4 |
EFT/Burst | EN/IEC 61000-4-5 |
Surge | EN/IEC 61000-4-6 |
Conducted | EN/IEC 61000-4-8 |
Power frequency magnetic field | EN/IEC 61000-4-11 |
Voltage dips and interruptions | EN/IEC 61000-3-2 |
Harmonics | EN /IEC 61000-3-3 |
Device Management | Unmanaged |
Mounting | |
Mounting positions and supported racking | - Supports table-top mounting - Supports wall-mounting with ports facing either up or down using base surface mounting holes - Supports under-table mounting using base surface mounting holes |