Brief description
Committed to the best price on the market, contact us now for the best price!
OTHER PROMOTIONS:
Free delivery within Ho Chi Minh City.
Students - students get an additional discount of up to 200,000 VND.
Great deals when purchasing genuine Microsoft Office distributed by Sunhitech.
WA2600-726-PTE M2 là một điểm truy cập không dây ngoài trời, được phát triển độc lập bởi Maipu. Thiết bị hỗ trợ kết nối chuẩn WiFi 6 (802.11ax), hỗ trợ 2 băng tần với tốc độ truy cập lên đến 1.8Gbps, và tích hợp nhiều tính năng bảo mật, quản lý thông minh. WiFi được thiết kế để cung cấp vùng phủ sóng không dây rộng lớn ngoài trời với anten đa hướng bên ngoài, phù hợp cho các địa điểm như quảng trường công viên tài chính, các tòa nhà văn phòng, resort...
WA2600-726-PTE M2 là thiết bị WiFi ngoài trời có hiệu suất mạnh mẽ với thiết kế anten đa hướng ngoài, giúp cải thiện khả năng phủ sóng. Với đầu nối N-Type, thiết bị hỗ trợ kết nối linh hoạt với các loại anten ngoài.
WA2600-726-PTE M2 hỗ trợ chuẩn WiFi 6, mang đến tốc độ truyền tải cao trên cả hai băng tần. Băng tần 5GHz có thể đạt tốc độ tối đa 1.2Gbps, trong khi băng tần 2.4GHz đạt tốc độ tối đa 0.6Gbps, với cấu hình 2 luồng không gian (2x2 MIMO). Tổng tốc độ truy cập không dây của thiết bị lên đến 1.8Gbps, đảm bảo hiệu suất tối ưu cho các ứng dụng cần băng thông lớn như truyền phát video, hội nghị trực tuyến, truy cập mạng tốc độ cao.
Wi-Fi Maipu WA2600-726-PTE M2 tích hợp công nghệ MU-MIMO và OFDMA, mang đến hiệu suất vượt trội cho môi trường có nhiều thiết bị kết nối đồng thời. Công nghệ MU-MIMO cho phép thiết bị giao tiếp đồng thời với nhiều thiết bị đầu cuối, thay vì phải chờ lượt như MIMO truyền thống, giúp cải thiện tốc độ và giảm độ trễ khi có nhiều người dùng truy cập mạng cùng lúc.
Bên cạnh đó, công nghệ OFDMA chia nhỏ kênh truyền dẫn không dây thành các kênh con, cho phép nhiều thiết bị chia sẻ băng thông cùng một lúc, tăng hiệu quả sử dụng và giảm độ trễ. Khi kết hợp MU-MIMO và OFDMA, thiết bị có thể xử lý nhiều luồng dữ liệu đồng thời, mang lại trải nghiệm mượt mà và ổn định cho người dùng trong các môi trường có mật độ thiết bị cao, đảm bảo tốc độ cao và kết nối liên tục.
WA2600-726-PTE M2 được trang bị nhiều tính năng bảo mật mạnh mẽ, giúp bảo vệ mạng không dây khỏi các mối đe dọa khác nhau, từ truy cập trái phép đến các cuộc tấn công mạng.
Maipu Matrix Center (MMC) là một nền tảng quản lý tập trung và giám sát mạng, được sử dụng chủ yếu để quản lý thiết bị mạng của Maipu. Nó hỗ trợ giao thức SNMP (Simple Network Management Protocol) để thu thập thông tin trạng thái và hiệu suất từ các thiết bị trong mạng. Dưới đây là một số tính năng chính của Maipu Matrix Center với SNMP:
Thiết bị WA2600-726-PTE M2 được trang bị nhiều công nghệ tiên tiến nhằm tiết kiệm năng lượng và tối ưu hiệu suất hoạt động. Với công suất tiêu thụ dưới 25W, thiết bị mang lại hiệu quả vượt trội, phù hợp với các môi trường yêu cầu tiết kiệm chi phí.
Công nghệ Target Wake-up Time (TWT) giúp giảm số lần đánh thức thiết bị đầu cuối, tối ưu thời gian hoạt động và chế độ ngủ, trong khi MIMO Power Saving cải thiện hiệu suất anten, giảm năng lượng tiêu thụ mà vẫn đảm bảo chất lượng tín hiệu.
Ngoài ra, Packet Power Control điều chỉnh công suất phát theo nhu cầu thực tế, kết hợp với nguồn điện hiệu quả cao và các chế độ như U-APSD hay Green AP mode, giúp giảm đáng kể năng lượng tiêu thụ trong điều kiện lưu lượng thấp hoặc không có kết nối.
WA2600-726-PTE M2 Datasheet | |
Interface | |
Ethernet Port | 1 Combo Ethernet 10/100/1000M Base-T (supports PoE 802.3at) |
Fiber Port | 1 SFP Fiber 1000M Base-X |
PoE Out Port | 1 Ethernet 10/100/1000M Base-T (supports PoE Out 6.5W) |
LED Indicator | 1 Multi-color LED (system and radio status) |
Reset Button | 1 Reset Button (factory reset; WPS) |
Console Port | 1 Console RJ45 |
Environment Specifications | |
Operating Temperature | -30℃ to +55℃ |
Operating Humidity | 0% to 100% non-condensing |
Storage Temperature | -50℃ to +85℃ |
Storage Humidity | 0% to 100% non-condensing |
Protection | IP68 |
Physical Specifications | |
Weight | 1.9 kg |
Dimensions (W x D x H) | 275 mm x 230 mm x 80 mm |
Mounting Type | Pole-mounted |
Hardware Specifications | |
Power Source | PoE: IEEE 802.3af/802.3at |
Power Consumption | <25W |
Radio Specifications | |
Design | Dual-radio: 2.4 GHz and 5 GHz |
Radio 1 (2.4 GHz) | 2 streams (2x2) |
Radio 2 (5 GHz) | 2 streams (2x2) |
Frequency Bands | Radio 1 (2.4 GHz): 2.400 to 2.4835 GHz Radio 2 (5 GHz): 5.150–5.350 GHz, 5.47–5.725 GHz, 5.725–5.850 GHz |
Data Rate | 802.11b: Up to 11 Mbps, 802.11a/g: Up to 54 Mbps, 802.11n: Up to 400 Mbps, 802.11ac: Up to 866 Mbps 802.11ax (2.4GHz): Up to 574 Mbps, 802.11ax (5GHz): Up to 1,201 Mbps |
Antenna | External antenna with N-Type interface |
Recommended Antenna Gain | 2.4 GHz: 7 dBi, 5 GHz: 8 dBi |
Maximum Transmit Power | 2.4 GHz: +27 dBm, 5 GHz: +27 dBm |
Power Adjustment | 1 dBm |
WiFi Specifications | |
WiFi Standard | IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax |
SSID Support | 8 SSIDs |
Channel Bandwidth | 20, 40, 80 MHz |
Recommended Users | 64~125 |
Operation Mode | Fit Mode |
Security | Open, PSK, WPA-Personal, WPA-Enterprise, WPA2-Personal, WPA2-Enterprise, WPA3-Personal, WPA3-Enterprise, etc. |
Bandwidth Modes | 802.11ax: HE80, HE40, HE20; 802.11ac: VHT80, VHT40, VHT20; 802.11n: HT40, HT20 |
Data Rate (Per Band) | 2.4 GHz: 574 Mbps, 5 GHz: 1,201 Mbps, Total: 1.8 Gbps |
MIMO Technology | MU-MIMO, MRC, STBC, CDD/CSD, Dynamic MIMO power saving |
Energy-Saving Features | |
Energy Modes | U-APSD, SM Power Save, Green AP Mode |
Advanced Features | |
RF Features | OFDMA, Short GI, DFS, Spectrum Navigation |
Roaming Support | Supports 802.11k/v and seamless Layer2/3 roaming |
Centralized Management | Managed by WNC6600 series controller |
Outdoor Design | Pole-mounted with IP68 protection |
Security Features | ARP, SYN, and port scanning attack protection |
WA2600-726-PTE M2 là phiên bản WiFi nâng cấp mạnh mẽ với nhiều tính năng tiên tiến, phù hợp cho việc triển khai mạng không dây ngoài trời. Hiệu suất cao với tốc độ truyền mạng lên đến 1.8Gbps, cùng các công nghệ như MU-MIMO và OFDMA, cho phép nhiều thiết bị kết nối cùng lúc mà không giảm hiệu suất. Khả năng hỗ trợ hai băng tần 2.4GHz và 5GHz đảm bảo vùng phủ sóng rộng, ổn định.
WA2600-726-PTE M2 Datasheet | |
Interface | |
Ethernet Port | 1 Combo Ethernet 10/100/1000M Base-T (supports PoE 802.3at) |
Fiber Port | 1 SFP Fiber 1000M Base-X |
PoE Out Port | 1 Ethernet 10/100/1000M Base-T (supports PoE Out 6.5W) |
LED Indicator | 1 Multi-color LED (system and radio status) |
Reset Button | 1 Reset Button (factory reset; WPS) |
Console Port | 1 Console RJ45 |
Environment Specifications | |
Operating Temperature | -30℃ to +55℃ |
Operating Humidity | 0% to 100% non-condensing |
Storage Temperature | -50℃ to +85℃ |
Storage Humidity | 0% to 100% non-condensing |
Protection | IP68 |
Physical Specifications | |
Weight | 1.9 kg |
Dimensions (W x D x H) | 275 mm x 230 mm x 80 mm |
Mounting Type | Pole-mounted |
Hardware Specifications | |
Power Source | PoE: IEEE 802.3af/802.3at |
Power Consumption | <25W |
Radio Specifications | |
Design | Dual-radio: 2.4 GHz and 5 GHz |
Radio 1 (2.4 GHz) | 2 streams (2x2) |
Radio 2 (5 GHz) | 2 streams (2x2) |
Frequency Bands | Radio 1 (2.4 GHz): 2.400 to 2.4835 GHz Radio 2 (5 GHz): 5.150–5.350 GHz, 5.47–5.725 GHz, 5.725–5.850 GHz |
Data Rate | 802.11b: Up to 11 Mbps, 802.11a/g: Up to 54 Mbps, 802.11n: Up to 400 Mbps, 802.11ac: Up to 866 Mbps 802.11ax (2.4GHz): Up to 574 Mbps, 802.11ax (5GHz): Up to 1,201 Mbps |
Antenna | External antenna with N-Type interface |
Recommended Antenna Gain | 2.4 GHz: 7 dBi, 5 GHz: 8 dBi |
Maximum Transmit Power | 2.4 GHz: +27 dBm, 5 GHz: +27 dBm |
Power Adjustment | 1 dBm |
WiFi Specifications | |
WiFi Standard | IEEE 802.11a/b/g/n/ac/ax |
SSID Support | 8 SSIDs |
Channel Bandwidth | 20, 40, 80 MHz |
Recommended Users | 64~125 |
Operation Mode | Fit Mode |
Security | Open, PSK, WPA-Personal, WPA-Enterprise, WPA2-Personal, WPA2-Enterprise, WPA3-Personal, WPA3-Enterprise, etc. |
Bandwidth Modes | 802.11ax: HE80, HE40, HE20; 802.11ac: VHT80, VHT40, VHT20; 802.11n: HT40, HT20 |
Data Rate (Per Band) | 2.4 GHz: 574 Mbps, 5 GHz: 1,201 Mbps, Total: 1.8 Gbps |
MIMO Technology | MU-MIMO, MRC, STBC, CDD/CSD, Dynamic MIMO power saving |
Energy-Saving Features | |
Energy Modes | U-APSD, SM Power Save, Green AP Mode |
Advanced Features | |
RF Features | OFDMA, Short GI, DFS, Spectrum Navigation |
Roaming Support | Supports 802.11k/v and seamless Layer2/3 roaming |
Centralized Management | Managed by WNC6600 series controller |
Outdoor Design | Pole-mounted with IP68 protection |
Security Features | ARP, SYN, and port scanning attack protection |
Product code: IS580-50TXFP
StockProduct code: IS430-54GXF-AC
StockProduct code: IS170-26TP-AC(L1)
Stock