Thiết Bị Tường Lửa Firewall FortiGate FG-60F

Brand:   Fortinet    Product code:  FG-60F    Best Seller
Guarantee: 36 month Bảo hành tận nơi

Brief description

  • Đề xuất 10-25 người dùng
  • Thông lượng Tường lửa: 10,0 Gbps
  • Thông lượng SSL VPN: 900 Mbps
  • Kết nối đồng thời tối đa: 700.000
  • Số lượng FortiAP tối đa: 30
  • Số lượng FortiClient đăng ký tối đa: 200
See all
CONTACT
Gifts and incentives included

Committed to the best price on the market, contact us now for the best price!

OTHER PROMOTIONS:

Free delivery within Ho Chi Minh City.

Students - students get an additional discount of up to 200,000 VND.

Great deals when purchasing genuine Microsoft Office distributed by Sunhitech.

Thiết bị tường lửa FortiGate FG-60F là một giải pháp bảo mật tiên tiến, được thiết kế để bảo vệ các mạng doanh nghiệp vừa và nhỏ.

  • Bảo mật toàn diện: FortiGate FG-60F cung cấp các tính năng bảo mật tiên tiến như kiểm soát ứng dụng, IPS, chống phần mềm độc hại, lọc web và chống thư rác. Thiết bị này cũng hỗ trợ bảo mật SD-WAN, giúp tối ưu hóa hiệu suất ứng dụng và trải nghiệm người dùng.
  • Hiệu suất cao:

Thông lượng Firewall: 10 Gbps

Thông lượng IPS: 1.4 Gbps

Thông lượng NGFW: 1 Gbps

Thông lượng bảo vệ mối đe dọa: 700 Mbps.

  • Kết nối đa dạng:

7 cổng nội bộ GE RJ45

2 cổng WAN GE RJ45

1 cổng DMZ GE RJ45

2 cổng FortiLink GE RJ45

1 cổng Console

1 cổng USB12.

  • Quản lý dễ dàng: Được trang bị giao diện quản lý đơn giản và hiệu quả, cung cấp khả năng tự động hóa và giám sát toàn diện.
  • Thiết kế nhỏ gọn: FortiGate FG-60F có thiết kế không quạt, nhỏ gọn, phù hợp cho các văn phòng chi nhánh hoặc doanh nghiệp vừa và nhỏ.
  • Tích hợp FortiOS: Hệ điều hành FortiOS cung cấp khả năng bảo mật và quản lý mạng toàn diện, giúp đơn giản hóa việc triển khai và quản lý bảo mật.

Thiết bị  lý tưởng cho các doanh nghiệp cần một giải pháp bảo mật mạnh mẽ mà không cần đầu tư vào hạ tầng lớn hơn. Nếu bạn cần thêm thông tin chi tiết hoặc có câu hỏi cụ thể, hãy liên hệ. 

 FortiGate 60FFortiGate 61FFortiWifi 60FFortiWifi 61F
Hardware Specifications
GE RJ45 WAN / DMZ Ports2 / 12 / 12 / 12 / 1
GE RJ45 Internal Ports5555
GE RJ45 FortiLink Ports (Default)2222
Wireless InterfaceSingle Radio (2.4GHz/5GHz),
802.11 a/b/g/n/ac-W2
Single Radio (2.4GHz/5GHz),
802.11 a/b/g/n/ac-W2
USB Ports1111
Console (RJ45)1111
Internal Storage1 x 128 GB SSD1 x 128 GB SSD
System Performance — Enterprise Traffic Mix
IPS Throughput21.4 Gbps
NGFW Throughput2, 41 Gbps
Threat Protection Throughput2, 5700 Mbps
System Performance
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets)10/10/6 Gbps
Firewall Latency (64 byte UDP packets)3.3 μs
Firewall Throughput (Packets Per Second)9 Mpps
Concurrent Sessions (TCP)700
New Sessions/Second (TCP)35
Firewall Policies5
IPsec VPN Throughput (512 byte)16.5 Gbps
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels200
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels500
SSL-VPN Throughput900 Mbps
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode)200
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS)3630 Mbps
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS)3400
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS)355
Application Control Throughput (HTTP 64K)21.8 Gbps
CAPWAP Throughput (HTTP 64K)8 Gbps
Virtual Domains (Default / Maximum)10 / 10
Maximum Number of FortiSwitches Supported16
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode)64 / 32
Maximum Number of FortiTokens500
High Availability ConfigurationsActive-Active, Active-Passive, Clustering
Dimensions
Height x Width x Length (inches)1.5 x 8.5 x 6.3
Height x Width x Length (mm)38.5 x 216 x 160 mm
Weight2.23 lbs (1.01 kg)
Form FactorDesktop
Radio Specifications
Multiple User (MU) MIMO3x3
Maximum Wi-Fi Speeds1300 Mbps @ 5 GHz, 450 Mbps @ 2.4 GHz
Maximum Tx Power20 dBm
Antenna Gain3.5 dBi @ 5 GHz, 5 dBi @ 2.4 GHz
Operating Environment and Certifications
Power Rating12Vdc, 3A
Power RequiredPowered by External DC Power Adapter,
100–240V AC, 50/60 Hz
Maximum Current100Vac/1.0A, 240Vac/0.6A
Power Consumption (Average / Maximum)10.17 W / 12.43 W17.2 W / 18.7 W17.2 W / 18.7 W17.5 W / 19.0 W
Heat Dissipation63.1 BTU/hr63.8 BTU/hr63.8 BTU/hr64.8 BTU/hr
Operating Temperature32–104°F (0–40°C)
Storage Temperature-31–158°F (-35–70°C)
Humidity10–90% non-condensing
Noise LevelFanless 0 dBA
Operating AltitudeUp to 7,400 ft (2,250 m)
ComplianceFCC, ICES, CE, RCM, VCCI, BSMI, UL/cUL, CB
CertificationsICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN
See full technical specifications.
SAME BRAND Fortinet